=

tên thiết bị khai thác bằng tiếng Anh

Bản dịch "Khai thác" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Cửa hàng xe Cadillac của Froemer mới đóng cửa, nên chúng tôi khai thác luôn. Froemer's Cadillac had just …

Tìm hiểu thêm

bản dịch theo ngữ cảnh của "TRIỂN KHAI CÁC THIẾT BỊ" trong tiếng việt-tiếng anh. Chúng tôi mô phỏng quá trình tiến hành những công việc nghiên cứu địa chất cơ bản trên bề mặt của một tiểu hành tinh, như triển khai các thiết bị và lấy mẫu. - We will be simulating the process of doing basic field geology tasks on the ...

Tìm hiểu thêm

It is threatened by habitat loss and overfishing, and has suffered a severe decline in recent years. Nó vẫn là một nguồn nhiên liệu phổ biến, và trong một số khu vực đang bị đe dọa bởi khai thác quá mức . It is still a popular fuel source, and in some areas it is threatened by overexploitation .

Tìm hiểu thêm

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu khó bởi chúng liên quan nhiều đến các thuật ngữ về kinh tế, hợp đồng, và giao dịch. Cùng với đó là những hiệp định thương mại, từ …

Tìm hiểu thêm

Phép dịch "trang thiết bị" thành Tiếng Anh. appliance, device, equipment là các bản dịch hàng đầu của "trang thiết bị" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tập đoàn này nổi tiếng vì trang thiết bị thông tin của nó. ↔ This corporation is well known for its communication equipment. trang thiết ...

Tìm hiểu thêm

1. tiến hành hoạt động để thu lấy những nguồn lợi sẵn có trong thiên nhiên. – khai thác khoáng sản. – khai thác than. – có kế hoạch khai thác gỗ hợp lí. Từ điển Việt-Anh Viện Ngôn Ngữ, nxb Văn hóa Thông tin (tr. 500) cho tương đương tiếng Anh của động từ 'khai thác ...

Tìm hiểu thêm

Ngày đăng: 30/09/2014, 22:41. đây là giáo trình tiếng anh dành cho các bạn khai thác mỏ lộ thiên. nó toàn bộ toàn tiếng anh sẽ giúp các bạn tra từ tiện lợi và nhanh hơn.không cần ngồi rõ các từ, chỉ cần copy paste là xong. cái này …

Tìm hiểu thêm

Bản dịch "khai khoáng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. bất kỳ. Trên hết, chúng tôi đang khai khoáng trên bề mặt trái đất. Because after all, we're doing above-ground mining . ted2019. Khai khoáng: khai thác khoáng sản tinh từ lòng đất. Extractive: taking raw materials from the earth ...

Tìm hiểu thêm

bản dịch theo ngữ cảnh của "THIẾT BỊ KHAI THÁC NẶNG" trong tiếng việt-tiếng anh. Một số cơ sở công nghiệp lớn được tạo lập trong thành phố, bao gồm cả nhà máy …

Tìm hiểu thêm

bản dịch theo ngữ cảnh của "CHO THIẾT BỊ KHAI THÁC" trong tiếng việt-tiếng anh. Việc sử dụng này được hạn chế cho thiết bị khai thác từ ngày 1/ 1/ 1985. - Such use is …

Tìm hiểu thêm

Check 'khai thác' translations into English. Look through examples of khai thác translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

Tìm hiểu thêm

Xin chia sẻ với bạn 1 số thuật ngữ Anh Việt về công trình, thiết kế xây dựng và giải nghĩa. Từ các kỹ sư xây dựng muốn học tiếng Anh, đến các bạn cử nhân ngoại ngữ cần học thuộc, hiểu rõ. Để đọc, dịch được các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành xây dựng bạn ...

Tìm hiểu thêm

Ví dụ về sử dụng Thiết bị khai thác mỏtrong một câu và bản dịch của họ. Ngoài ra còn có thiết bị khai thác mỏquặng vàng khác. There's also other gold ore mining equipments. …

Tìm hiểu thêm

Tải toàn bộ Mẫu câu hỏi chăm sóc khách hàng, khai thác thông tin hiệu quả tại đây. Tải ngay. Mẫu 1. Câu hỏi chăm sóc khách hàng để tìm hiểu kỳ vọng của khách. Các mẫu câu hỏi chăm sóc khách hàng …

Tìm hiểu thêm

Ngành Khai thác vận tải có tên tiếng Anh là Logistics. Đây là quá trình xây dựng kế hoạch, áp dụng và kiểm soát được các luồng dịch chuyển hàng hóa, những thông tin có liên quan tới nguyên nhiên liệu vật tư (đầu vào) và sản phẩm cuối cùng (đầu ra) từ điểm xuất phát ...

Tìm hiểu thêm

Dịch trong bối cảnh "THIẾT BỊ KHAI THÁC MỎ ĐỂ BÁN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THIẾT BỊ KHAI THÁC MỎ ĐỂ BÁN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.

Tìm hiểu thêm

Đây là một công cụ mạnh mẽ và phải được khai thác đúng cách. It's a powerful tool that should be properly harnessed. Ví dụ là: các công ty chuyên chở, khai thác cảng, công ty kho. Examples are: carrying companies, port operators, depot companies.

Tìm hiểu thêm

Có khoảng 4144 Thiết bị khai thác mỏ được tìm thấy trên website của chúng tôi. Dữ liệu có cả đánh giá của người dùng và được cập nhật trên google, dưới đây là top 10 Thiết bị khai thác mỏ phổ biến nhất tại Việt Nam

Tìm hiểu thêm

Dịch trong bối cảnh "ĐẦU TƯ VÀO THIẾT BỊ KHAI THÁC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ĐẦU TƯ VÀO THIẾT BỊ KHAI THÁC" - tiếng việt-tiếng …

Tìm hiểu thêm

Tên thiết bị thi công bằng tiếng anh. THIETKEDUONG. ». THƯ VIỆN & KIẾN THỨC. ». Tiếng anh Xây dựng, cầu, đường.

Tìm hiểu thêm

Bản dịch "thiết bị" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. & Gửi tới thiết bị cuối. & Pipe to Console. KDE40.1. Vả lại, tiếng vang của thiết bị phát tín hiệu sẽ phụ thuộc vào độ lớn của tàu. Besides, the strength of a sonar echo is directly ...

Tìm hiểu thêm

bản dịch theo ngữ cảnh của "CÁC THIẾT BỊ KHAI THÁC KHÁC" trong tiếng việt-tiếng anh. Bán các thiết bị khai thác khác như Phụ tùng cho Máy nghiền . - Sales of Other Mining Equipment like Spare Parts for Crusing Machines.

Tìm hiểu thêm

CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ. Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) Freight prepaid: cước phí trả trước. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận. …

Tìm hiểu thêm

Tiếng Anh khai thác dầu khí. Thiết bị dùng trong phương pháp khai thác dầu. Đơn vị thể tích có diện tích đáy bằng 1 acre (mẫu Anh – khoảng 0,4 hecta) và bề dày bằng một fut. Một acre-foot chứa 7,758 bbl dầu tương đương với 43,560 ft3. Sản lượng trung bình của dầu và khí ...

Tìm hiểu thêm

bản dịch theo ngữ cảnh của "CÁC THIẾT BỊ KHAI THÁC KHÁC" trong tiếng việt-tiếng anh. Bán các thiết bị khai thác khác như Phụ tùng cho Máy nghiền . - Sales of Other …

Tìm hiểu thêm

Chúc bạn học tốt nhé! (Hình ảnh minh họa Khai thác trong Tiếng Anh) 1. Thông tin từ vựng: - Từ vựng: Khai thác - Exploit. - Cách phát âm: Both UK & US: /ɪkˈsplɔɪt/. - Nghĩa thông thường: Trong từ điển Cambridge, Exploit (hay Khai thác) được hiểu là sử dụng thứ gì đó theo cách có ...

Tìm hiểu thêm

Việc khai thác và sử dụng than đá gây ra nhiều cái chết sớm và nhiều bệnh tật. The extraction and use of coal causes many premature deaths and much illness. Họ sẽ chiến đấu ở tòa vì như vậy họ càng có tin để khai thác . They'll fight it in the courts because it'll generate more news. Vấn đề ...

Tìm hiểu thêm

Tiếng Anh chuyên ngành khai thác dầu khí. Tổng hợp từ vựng chuyên ngành khai thác dầu khí. Bên cạnh ngành hóa dầu thì chuyên ngành khai thác dầu khí thu hút lượng kỹ sư đông đảo. Do đó chúng tôi …

Tìm hiểu thêm

NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG. Hiện nay, các thiết bị và nội thất văn phòng được ghi bằng tiếng Anh khá nhiều, do đó việc biết từ vựng tieng anh do dung van phong rất hữu ích cho bạn trong công …

Tìm hiểu thêm

Dịch trong bối cảnh "THIẾT BỊ KHAI THÁC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THIẾT BỊ KHAI THÁC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho …

Tìm hiểu thêm